Bản dịch của từ Cart trong tiếng Việt
Ví dụ The cart filled with fresh produce was pulled by a horse. Xe chở đầy nông sản tươi được kéo bởi một con ngựa. The farmer used a cart to transport hay across the field. Người nông dân dùng xe đẩy để vận chuyển cỏ khô qua cánh đồng. The market vendors loaded their goods onto the cart for display. Người bán hàng ở chợ chất hàng hóa của mình lên xe để trưng bày. Cart Carts The back of a cart Phía sau của chiếc xe đẩy He sat at the back of a cart during the parade. Anh ta ngồi ở phía sau của một chiếc xe ngựa trong cuộc diễu hành. A horse and cart Một con ngựa và xe ngựa The farmer used a horse and cart to transport his crops. Người nông dân đã sử dụng một con ngựa và xe ngựa để vận chuyển mùa màng của mình. A pony and cart Một con ngựa và xe ngựa The children enjoyed a pony and cart ride at the fair. Các em thích thú với một chuyến đi bằng ngựa và xe ngựa tại hội chợ. Ví dụ She carts groceries home after work. Cô ấy chở hàng tạp hóa về nhà sau giờ làm việc. He carts boxes for the event setup. Anh ấy chở những chiếc hộp để chuẩn bị cho sự kiện. They cart furniture to the new house. Họ chở đồ đạc đến ngôi nhà mới. Ví dụ The farmers carted their produce to the market for selling. Những người nông dân chở sản phẩm của họ ra chợ để bán. Volunteers carted supplies to the shelter for the homeless. Các tình nguyện viên chở đồ đến nơi tạm trú cho người vô gia cư. Workers carted boxes of donated clothes to the charity event. Các công nhân chở những thùng quần áo quyên góp đến sự kiện từ thiện. Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) Cart Quá khứ đơn Past simple Carted Quá khứ phân từ Past participle Carted Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) Carts Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form Carting 1.0/8Rất thấp pˈʊt ðə kˈɑɹt bɨfˈɔɹ ðə hˈɔɹs Cầm đèn chạy trước ô tô To have things in the wrong order; to have things confused and mixed up. Don't put the cart before the horse when making important decisions. Không đặt xe đẩy trước ngựa khi ra quyết định quan trọng. Her unexpected resignation upset the apple cart in the office. Việc từ chức đột ngột của cô ấy đã làm hỏng mọi thứ trong văn phòng.Cart (Noun)
Dạng danh từ của Cart (Noun)
Singular Plural Kết hợp từ của Cart (Noun)
Collocation Ví dụ Cart (Verb)
Dạng động từ của Cart (Verb)
Loại động từ Cách chia V1 V2 V3 V4 V5 Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cart