crane – Wiktionary tiếng Việt

Admin

Tiếng Anh

[sửa]

crane
crane

Cách phát âm

[sửa]

  • IPA: /ˈkreɪn/
Hoa Kỳ[ˈkreɪn]

Danh từ

[sửa]

crane /ˈkreɪn/

  1. (Động vật học) Con sếu.
  2. (Kỹ thuật) Cần trục.
  3. Xiphông.
  4. (Ngành đường sắt) Vòi lấy nước ((cũng) water crane).

Ngoại động từ

[sửa]

crane ngoại động từ /ˈkreɪn/

  1. Nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục.
  2. Vươn, nghển.
    to crane one's neck — nghển cổ

Chia động từ

[sửa]

crane

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to crane
Phân từ hiện tại craning
Phân từ quá khứ craned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại crane crane hoặc cranest¹ cranes hoặc craneth¹ crane crane crane
Quá khứ craned craned hoặc cranedst¹ craned craned craned craned
Tương lai will/shall² crane will/shall crane hoặc wilt/shalt¹ crane will/shall crane will/shall crane will/shall crane will/shall crane
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại crane crane hoặc cranest¹ crane crane crane crane
Quá khứ craned craned craned craned craned craned
Tương lai were to crane hoặc should crane were to crane hoặc should crane were to crane hoặc should crane were to crane hoặc should crane were to crane hoặc should crane were to crane hoặc should crane
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại crane let’s crane crane
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

crane nội động từ /ˈkreɪn/

  1. Vươn cổ, nghển cổ.
  2. (Crane at) Chùn lại, chùn bước, dừng lại.
    to crane at a hedge — chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)
    to crane at a difficulty — chùn bước trước khó khăn

Chia động từ

[sửa]

crane

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to crane
Phân từ hiện tại craning
Phân từ quá khứ craned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại crane crane hoặc cranest¹ cranes hoặc craneth¹ crane crane crane
Quá khứ craned craned hoặc cranedst¹ craned craned craned craned
Tương lai will/shall² crane will/shall crane hoặc wilt/shalt¹ crane will/shall crane will/shall crane will/shall crane will/shall crane
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại crane crane hoặc cranest¹ crane crane crane crane
Quá khứ craned craned craned craned craned craned
Tương lai were to crane hoặc should crane were to crane hoặc should crane were to crane hoặc should crane were to crane hoặc should crane were to crane hoặc should crane were to crane hoặc should crane
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại crane let’s crane crane
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]

  • "crane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Lấy từ “https:///w/index.php?title=crane&oldid=1819130”