Tỷ giá

Admin

Skip to content

 
 Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm của Đồng Việt Nam với Đô la Mỹ, áp dụng cho ngày 25/10/2024 như sau:
Tỷ giá trung tâm Tỷ giá
1 Đô la Mỹ = 24.255 VND
Bằng chữ Hai mươi tư nghìn hai trăm năm mươi lăm Đồng Việt Nam
Số văn bản 369/TB-NHNN
Ngày ban hành 25/10/2024
 

 
Tỷ giá áp dụng cho ngày 25/10/2024
Đơn vị: VND
STT Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán
1 USD Đô la Mỹ 23.400 25.450
2 EUR Đồng Euro 24.937 27.562
3 JPY Yên Nhật 152 168
4 GBP Bảng Anh 29.883 33.029
5 CHF Phơ răng Thuỵ Sĩ 26.606 29.407
6 AUD Đô la Úc 15.280 16.889
7 CAD Đô la Canada 16.635 18.386
Ghi chú: null
 

 
Ngân hàng Nhà nước thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực kể từ ngày 24/10/2024 đến 30/10/2024 như sau:
STT Ngoại tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá
1 EUR Đồng Euro 26.190
2 JPY Yên Nhật 159,68
3 GBP Bảng Anh 31.483,78
4 CHF Phơ răng Thuỵ Sĩ 27.979,69
5 AUD Đô la Úc 16.194,15
6 CAD Đô la Canada 17.547,03
7 SEK Curon Thuỵ Điển 2.299,6
8 NOK Curon Nauy 2.220,68
9 DKK Curon Đan Mạch 3.512,3
10 RUB Rúp Nga 253,28
11 NZD Đô la Newzealand 14.644,58
12 HKD Đô la Hồng Công 3.120,09
13 SGD Đô la Singapore 18.407,47
14 MYR Ringít Malaysia 5.591,42
15 THB Bath Thái 722,37
16 IDR Rupiah Inđônêsia 1,55
17 KRW Won Hàn Quốc 17,54
18 INR Rupee Ấn độ 288,48
19 TWD Đô la Đài Loan 756,82
20 CNY Nhân dân tệ TQuốc 3.402,22
21 KHR Riêl Cămpuchia 5,98
22 LAK Kíp Lào 1,11
23 MOP Pataca Macao 3.029,36
24 TRY Thổ Nhĩ Kỳ 708,06
25 BRL Real Brazin 4.261,79
26 PLN Đồng Zloty Ba Lan 6.057,96
27 AED Đồng UAE Dirham 6.602,77